HOÀNG PHÁT LIGHTING luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm bóng đèn Philips chất lượng, giá cả phải chăng. Cùng với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhanh gọn và hiệu quả nhất.
Hoàng Phát là nhà phân phối kênh chiếu sáng chuyên dụng đèn Philips từ công ty Signify năm 2023
Trải qua hơn một thế kỉ phát triển, Philips trở thành thương hiệu sản xuất thiết bị chiếu sáng hàng đầu thế giới với đa dạng sản phẩm phục vụ chiếu sáng công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ, sinh hoạt, trang trí,…
Được biết đèn led Philips là thương hiệu chiếu sáng nước ngoài mới du nhập vào Việt Nam năm 2005 và đến nay đã nắm được thị phần đèn led khá lớn tại Việt Nam
Hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết sau để hiểu hơn về nhà sản xuất và sản phẩm bóng đèn LED Philips nhé!
Tải catalogues Philips chuyên dụng năm 2025 | ![]() |
Tải catalogues Philips dân dụng năm 2025 | ![]() |
Để phục vụ nhu cầu sử dụng thiết bị chiếu sáng Philips của đông đảo bộ phận người tiêu dùng hiện nay, Hoàng Phát Lighiting liên tục cập nhật các thông tin về bảng giá, các mẫu sản phẩm từ nhà sản xuất Philips Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu cung cấp thông tin bảng giá bóng đèn Philips mới nhất hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có được bảng giá chính xác nhất.
Khách hàng có nhu cầu mua các sản phẩm bóng đèn Philips hoặc cần báo giá đèn led Philips thì nhanh tay liên lạc với Hoàng Phát Lighting để có được thông tin bảng giá bóng đèn Philips với thông tin chính xác và nhanh nhất.
Hoặc Click vào nút TẢI VỀ ở phía trên bài viết để tải bảng giá bóng đèn Philips.
Video hướng dẫn tải nhanh bảng giá Philips
Tên sản phẩm | Đơn giá | Hình ảnh |
Đèn đường | ||
Đèn đường BRP130 LED88/WW 70W 220-240V DM GM | 4,268,900 | ![]() |
Đèn đường BRP130 LED88/NW 70W 220-240V DM GM | 4,074,400 | |
Đèn đường BRP130 LED88/CW 70W 220-240V DM GM | 4,041,400 | |
Đèn đường BRP131 LED125/WW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP131 LED125/NW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP131 LED125/CW 100W 220-240V DM GM | 4,715,500 | |
Đèn đường BRP132 LED175/WW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/NW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP132 LED175/CW 140W 220-240V DM GM | 5,958,400 | |
Đèn đường BRP121 LED26/NW 20W 220-240V GM | 1,465,500 |
|
Đèn đường BRP121 LED39/NW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED52/NW 40W 220-240V GM | 1,884,800 | |
Đèn đường BRP121 LED65/NW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED78/NW 60W 220-240V GM | 2,385,900 | |
Đèn đường BRP121 LED91/NW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/NW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn đường BRP121 LED39/WW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/WW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED104/WW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn đường BRP121 LED39/CW 30W 220-240V GM | 1,755,500 | |
Đèn đường BRP121 LED65/CW 50W 220-240V GM | 2,244,000 | |
Đèn đường BRP121 LED91/CW 70W 220-240V GM | 2,575,200 | |
Đèn đường BRP121 LED104/CW 80W 220-240V GM | 2,944,300 | |
Đèn pha | ||
Đèn pha BVP171 LED26/WW 30W WB GREY CE | 1,672,600 |
|
Đèn pha BVP171 LED26/NW 30W WB GREY CE | 1,670,300 | |
Đèn pha BVP171 LED26/CW 30W WB GREY CE | 1,756,200 | |
Đèn pha BVP172 LED43/WW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn pha BVP172 LED43/NW 50W WB GREY CE | 2,611,200 | |
Đèn pha BVP172 LED43/CW 50W WB GREY CE | 2,614,500 | |
Đèn pha BVP173 LED66/WW 70W WB GREY CE | 2,789,700 | |
Đèn pha BVP173 LED66/NW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn pha BVP173 LED66/CW 70W WB GREY CE | 2,725,100 | |
Đèn pha BVP174 LED95/WW 100W WB GREY CE | 3,538,400 | |
Đèn pha BVP174 LED95/NW 100W WB GREY CE | 3,522,100 | |
Đèn pha BVP174 LED95/CW 100W WB GREY CE | 3,604,600 | |
Đèn pha BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE | 5,779,500 | |
Đèn pha BVP175 LED142/NW 150W WB GREY CE | 5,939,200 | |
Đèn pha BVP175 LED142/CW 150W WB GREY CE | 5,924,300 | |
Đèn pha BVP176 LED190/WW 200W WB GREY CE | 7,033,700 | |
Đèn pha BVP176 LED190/NW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn pha BVP176 LED190/CW 200W WB GREY CE | 7,002,400 | |
Đèn pha led G3 | ||
Đèn pha BVP151 LED12/WW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 |
|
Đèn pha BVP151 LED12/NW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn pha BVP151 LED12/CW PSU 10W SWB G2 GM | 471,600 | |
Đèn pha BVP151 LED24/WW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED24/NW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED24/CW PSU 20W SWB G2 GM | 637,300 | |
Đèn pha BVP151 LED36/WW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED36/NW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED36/CW PSU 30W SWB G2 GM | 1,012,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/WW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/NW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED60/CW PSU 50W SWB G2 GM | 1,506,100 | |
Đèn pha BVP151 LED50/CW PSU 50W | 1,450,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/WW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/NW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED84/CW PSU 70W SWB G2 GM | 1,856,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/WW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/NW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED120/CW PSU 100W SWB G2 GM | 2,491,000 | |
Đèn pha BVP151 LED100/CW PSU 100W | 2,420,000 | |
Đèn pha BVP151 LED180/WW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn pha BVP151 LED180/NW PSU 150W SWB G2 GM | 3,906,700 | |
Đèn pha BVP151 LED180/CW PSU 150W SWB G2 GM | 3,880,300 | |
Đèn pha BVP151 LED240/WW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn pha BVP151 LED240/NW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn pha BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM | 4,881,000 | |
Đèn led panel | ||
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 600x600 NOC GM | 1,027,300 |
|
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 600x600 NOC GM | 1,027,300 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 300x1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 300x1200 NOC GM | 1,163,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W60L60 GM | 1,130,800 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/840 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Đèn panel RC048B 42W LED38S/865 PSU W30L120 GM | 1,419,200 | |
Máng chống thấm | ||
Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 0M6 GM | 494,000 | ![]() |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 0M6 GM | 571,300 | |
Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 1M2 GM | 740,900 | |
Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1M2 GM | 867,200 | |
Đèn chống thấm | ||
Đèn chống thấm WT035C LED15/CW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | ![]() |
Đèn chống thấm WT035C LED15/NW PSU GM CFW 0M6 | 612,300 | |
Đèn chống thấm WT035C LED30/CW PSU GM CFW 1M2 | 807,800 | |
Đèn chống thấm WT035C LED30/NW PSU GM CFW 1M2 | 784,300 | |
Đèn chống thấm WT035C LED37/CW PSU GM CFW 1M5 | 1,038,000 | |
Đèn chống thấm WT035C LED37/NW PSU GM CFW 1M5 | 1,007,800 | |
Đèn led ốp trần | ||
Đèn ốp trần WT045C 12W LED12/NW L1065 IP65 | 315,800 | ![]() |
Đèn ốp trần WT045C 20W LED20/NW L1665 IP65 | 497,100 | |
Đèn led bán nguyệt | ||
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/WW 0M6 PSU GM | 274,200 | ![]() |
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/CW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED15/NW 0M6 PSU GM | 274,200 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/WW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/CW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Đèn bán nguyệt BN005C LED30/NW 1M2 PSU GM | 400,000 | |
Máng đèn led tube batten G2 | ||
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 G2 GM | 199,300 | ![]() |
Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 G2 GM | 219,500 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 279,900 | |
Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 298,900 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 0M6 G2 GM | 161,400 | |
Máng đèn BN011C 2xTLED 0M6 G2 GM | 176,700 | |
Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 1R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 280,200 | |
Máng đèn led tube batten BN015 (không bóng) | ||
Máng đèn BN015C BARE 1M2 RT | 123,600 | ![]() |
Máng đèn BN015C BARE 0M6 RT | 104,100 | |
Đèn led nhà xưởng | ||
Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/CW PSU GM G2 | 3,001,500 | ![]() |
Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/NW PSU GM G2 | 3,001,500 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/CW PSU GM G2 | 3,117,700 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/NW PSU GM G2 | 3,110,200 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 145W LED150/CW 145W PSU | 3,835,300 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/CW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/NW PSU GM G2 | 4,628,100 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/CW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/NW PSU GM G2 | 4,834,000 | |
Chao đèn BY238Z R-AL S-NB G2 | 845,800 | |
Chao đèn BY238Z R-AL M-NB G2 | 1,066,400 | |
Chao đèn BY238Z R-AL L-NB G2 | 1,236,100 | |
Đèn led âm trần DN035 | ||
Đèn âm trần DN350B LED12/WW 12W 220-240V D125 | 523,200 | ![]() |
Đèn âm trần DN350B LED12/NW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm trần DN350B LED12/CW 12W 220-240V D125 | 523,200 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/WW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/NW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED20/CW 20W 220-240V D150 | 653,700 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875,900 | |
Đèn led âm trần DN029 G2 | ||
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM | 369,200 | ![]() |
Đèn âm trần DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM | 474,700 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM | 528,600 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM | 723,900 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn âm trần DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM | 316,800 | |
Đèn led âm trần DN020 G3 | ||
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/WW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | ![]() |
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/NW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED3/CW 3.5W 220-240V D80 GM | 86,400 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/WW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/NW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED4/CW 4.5W 220-240V D90 GM | 104,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D100 GM | 119,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D125 GM | 138,800 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D125 GM | 154,200 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D150 GM | 176,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/WW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/NW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED12/CW 14W 220-240V D150 GM | 183,600 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/WW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/NW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED15/CW 18W 220-240V D175 GM | 221,300 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/WW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/NW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn âm trần DN020B G3 LED20/CW 23W 220-240V D200 GM | 279,500 | |
Đèn led âm trần chiếu điểm | ||
Đèn âm trần RS100B LED2 830 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | ![]() |
Đèn âm trần RS100B LED2 840 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED2 850 3W 220-240V D55 WB | 157,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 830 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 840 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED5 850 6W 220-240V D75 WB | 196,900 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 830 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 840 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED8 850 9W 220-240V D90 WB | 256,000 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 830 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 840 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED18 850 20W 220-240V D120 WB | 866,500 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 830 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 840 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
Đèn âm trần RS100B LED30 850 27W 220-240V D150 WB | 1,102,800 | |
GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH | 188,800 | |
GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH | 237,400 | |
GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH | 333,600 | |
Bộ nguồn led dây 24VDC | ||
Economic LED Transformer 30W 24VDC | 328,300 | ![]() |
Economic LED Transformer 60W 24VDC | 450,800 | |
Economic LED Transformer 120W 24VDC | 746,200 | |
Economic LED Transformer 180W 24VDC | 1,249,100 | |
Đèn led dây LS158 24V | ||
Đèn led dây LS158 G2 17W865 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | ![]() |
Đèn led dây LS158 G2 17W840 2000LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W830 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 17W827 1900LM 5M 24V | 1,240,900 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W865 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W840 1500LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W830 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 14W827 1400LM 5M 24V | 1,024,400 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W865 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W840 1000LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W830 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 9W827 950LM 5M 24V | 897,000 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W865 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W840 500LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W830 480LM 5M 24V | 788,200 | |
Đèn led dây LS158 G2 4.5W827 480LM 5M 24V | 788,200 | |
LS tape-to-wire IP20 50pcs | 1,056,500 | |
LS tape-to-tape IP20 50pcs | 773,900 | |
LS corner connector IP20 50pcs | 1,836,300 | |
LS mounting clips IP20 50pcs | 284,400 | |
Đèn led dây 220V 50m | ||
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 3000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | ![]() |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 4000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 6500K LL White ( cuộn 50 mét) | 3,459,900 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 3000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 4000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 6500K HL White ( cuộn 50 mét) | 5,292,000 | |
Nguồn led dây 31088 HV tape accessory 30X EU white | 135,100 | |
Đèn chiếu cây | ||
Đèn chiếu cây BGP150 LED G 8W 35D GM | 872,100 | ![]() |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 45D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 45D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 45D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 20D GM | 474,100 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 20D GM | 562,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 20D GM | 783,700 | |
Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 20D GM | 783,700 | |
ZGP150 mounting accessory spiker | 57,200 | |
Đèn thanh ray ST033 | ||
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | ![]() |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB BK GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB WH GM | 927,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB BK GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB WH GM | 682,300 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB BK GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB BK GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB WH GM | 479,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB WH GM | 479,900 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB BK GM | 269,600 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB BK GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB WH GM | 423,700 | |
Đèn pha năng lượng mặt trời | ||
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED48/757 200 | 8,309,800 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED30/757 150 | 6,864,700 | |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED20/757 100 | 5,185,000 | |
Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED10/757 060 | 2,896,200 | |
Đèn đường năng lượng BRP110 | ||
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED120/757 | 63,882,000 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED85/757 | 35,649,900 | |
Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED50/757 | 22,412,100 | |
LED HID | ||
TForce HB 100-85W E40 840 120D GM | 2,433,500 |
|
TForce HB 100-85W E40 865 120D GM | 2,557,800 | |
TForce HB 140W E40 840 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 840 WB GM | 4,122,600 | |
TForce HB 140W E40 865 NB GM | 4,133,000 | |
TForce HB 140W E40 865 WB GM | 4,122,600 | |
TForce LED Road 84-55W E40 730 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 90-55W E40 740 | 4,652,500 | |
TForce LED Road 112-68W E40 730 | 5,992,300 | |
TForce LED Road 120-68W E40 740 | 5,992,300 | |
TForce LED HPL ND 28-21W E27 830 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 30-21W E27 840 | 1,391,800 | |
TForce LED HPL ND 38-28W E27 830 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 | 1,536,900 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E27 830 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 | 1,990,600 | |
TForce LED HPL ND 57-42W E40 830 | 2,034,400 | |
TForce LED HPL ND 60-42W E40 840 | 2,034,400 | |
Đèn MAS LEDTube HO T8 | ||
Đèn led 1m2 MAS LEDtube 1200mm HO 14W T8 | 280,900 | ![]() |
Đèn led 0m6 MAS LEDtube 600mm HO 8W T8 | 229,500 | |
Đèn CorePro LEDTube T8 | ||
CorePro LEDtube 600mm 8W T8 AP I | 105,400 | ![]() |
CorePro LEDtube 1200mm 14.5W T8 AP I | 131,200 | |
CorePro LEDtube HO 1200mm 18W T8 AP | 218,800 | |
Tủ Khử Khuẩn UVC Chamber | ||
Tủ UVC khử trùng - Size siêu nhỏ UVCC090 36W 12 | 8,713,000 | ![]() |
Tủ UVC khử trùng - Size nhỏ UVCC100 68W 12 | 21,510,000 | |
Tủ UVC khử trùng - Size vừa - VN UVCC200 80W 12 | 22,639,000 | |
Xe Đẩy Khử Khuẩn UVC Trolley | ||
Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT100 65W 12 | 7,683,000 | ![]() |
Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT200 130W 12 | 15,426,000 | |
UV-C Disinfection High Intensity Trolley UVCT1200 432W EU | 56,635,000 | |
Khử khuẩn không khí UVC Air disinfection | ||
Thiết bị gắn tường WL345W C 1xTUV T5 25W HFS | 18,598,000 | ![]() |
Thiết bị gắn trần SM345C C 4xTUV PLS 9W HFM | 21,400,000 | |
Máy khử khuẩn không khí UVCA100 84W 12, 2 đèn | 20,731,000 | ![]() |
Máy khử khuẩn không khí UVCA200 120W 12, 4 đèn | 22,058,000 | |
UVCA010 Air Disinfection unit-12 UVCA010 | 8,382,000 | ![]() |
UVCA110 Air Disinfection unit-12 UVCA110 | 13,955,000 | |
UVCA210 Air Disinfection unit-12 UVCA210 | 18,914,000 | |
Bộ Máng Khử Trùng UVC Batten | ||
Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 (không choá) | 1,976,000 | ![]() |
Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 1,986,000 | |
Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 (không choá) | 2,481,000 | |
Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 2,979,000 | |
Bộ máng lắp tháng máy TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R Sensor | 4,882,000 | |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 75w 1m2 Philips | 950,000 | ![]() |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 36w 1m2 Philips | 550,000 | |
Bóng đèn diệt khuẩn TUV 17w 0m6 Philips | 500,000 | |
Bóng đèn soi màu | ||
Bóng TL-D 90 Graphica 36W/965 | 405,000 | ![]() |
Bóng TL-D 90 Graphica 36w/950 | 405,000 | |
Bóng TL-D 90 Graphica 58W/950 | 488,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 36W/965 | 285,000 | |
Bóng TL-D 90 De Luxe 18W/965 | 255,000 | |
Bóng UVA 36W BLB | 651,000 | |
Bóng TL 60W/10R | 547,500 |
Đèn led Philips chính thức được thành lập năm 1981và được đánh giá là một trong những tập đoàn đứng đầu về điện năng, mang đến nguồn ánh sáng xanh sạch và hiện đại. Philips vương tầm trở thành tập đoàn lớn trên toàn cầu về lĩnh vực thiết bị điện dân dận, thiết bị chiếu sáng. Với đội ngủ nhân viên có năng lực và trình độ cao ngày đêm không ngừng cải tiền về chất lượng sản phẩm giúp người tiêu dùng có thêm nhiều lựa chọn tốt hơn. Đèn led Philips là sản phẩm thuộc dòng chất lượng cao trên thị trường hiện nay, vậy nên quý khách có thể hoàn toàn tin dùng và yên tâm không lo sự cố về điện khi sử dụng đèn led philips nhé
Nhằm đáp ứng cho nhu cầu tiêu dùng, Philips không ngừng nghiên cứu và cho ra đời nhiều sản phẩm chiếu sáng chất lượng trên dây chuyền sản xuất hiện đại, ứng dụng công nghệ LED tiên tiến. Sau đây là một số sản phẩm tiêu biểu:
Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và giá thành hợp lý, dòng đèn này mang đến ánh sáng ổn định, không nhấp nháy, không phát nhiệt nhiều và đặc biệt tiết kiệm đến 80% điện năng tiêu thụ. Philips cũng cung cấp nhiều loại công suất và nhiệt độ màu khác nhau như: ánh sáng trắng, vàng hay trung tính, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phù hợp với từng không gian sống như: phòng ngủ, phòng khách, hành lang,…
Loại đèn này nổi bật với hiệu suất phát sáng cao, ánh sáng đều và mạnh, không tạo bóng tối hay hiện tượng nhấp nháy khó chịu như đèn huỳnh quang cũ. Đèn tuýp Philips có thể lắp dễ dàng vào các máng đèn truyền thống (chuẩn T8, G13), giúp tiết kiệm chi phí chuyển đổi hệ thống. Ngoài ra, tuổi thọ cao và độ an toàn vượt trội khiến đèn LED tuýp Philips trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình cần chiếu sáng ổn định lâu dài.
Đây là dòng đèn được ưa chuộng trong căn hộ, biệt thự, showroom, khách sạn,… nhờ khả năng tỏa sáng đều, không lóa mắt, đồng thời nâng tầm thẩm mỹ không gian. Với nhiều lựa chọn ánh sáng từ trắng mát, vàng ấm đến trung tính hoặc thậm chí có thể điều chỉnh màu (3 chế độ), đèn âm trần Philips không chỉ chiếu sáng mà còn tạo cảm xúc và chiều sâu cho từng khu vực sinh hoạt. Sản phẩm có tuổi thọ cao và tương thích với nhiều loại trần như thạch cao, gỗ, trần nhôm...
XEM THÊM BẢNG GIÁ ĐÈN LED HÃNG KHÁC TẠI ĐÂY | |||
Đèn led duhal | Đèn Led Điện Quang | Đèn Led Paragon | Đèn Led Philips |
Đèn led MPE | Đèn Led Rạng Đông | Đèn led Anfaco | Đèn Led Panasonic |
Được thiết kế dạng mỏng, hình vuông hoặc chữ nhật, đèn led panel Philips mang lại ánh sáng dịu, không gây lóa hay mỏi mắt khi làm việc thời gian dài. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm điện và tuổi thọ vượt trội giúp giảm đáng kể chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Philips cũng tích hợp công nghệ tản nhiệt tiên tiến, đảm bảo đèn hoạt động ổn định ngay cả khi chiếu sáng liên tục hàng giờ liền.
Ưu điểm của dòng đèn này là khả năng điều chỉnh góc chiếu linh hoạt, dễ dàng di chuyển trên thanh ray để phù hợp với vị trí vật thể cần chiếu sáng. Với ánh sáng tập trung, cường độ cao nhưng vẫn dịu mắt, đèn rọi ray Philips giúp làm nổi bật sản phẩm hoặc chi tiết kiến trúc mà không gây chói. Thiết kế vỏ nhôm cao cấp cũng góp phần tăng độ bền và sự sang trọng cho không gian.
Với thiết kế thanh thoát, dễ lắp đặt và ánh sáng ổn định, đèn ốp trần Philips là lựa chọn đáng tin cậy cho các khu vực như phòng ngủ, phòng khách, cầu thang, ban công hay hành lang chung cư. Ưu điểm lớn của dòng đèn này là ánh sáng dịu, không nhấp nháy, tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái và có thể sử dụng liên tục mà không lo nóng hoặc giảm tuổi thọ. Một số mẫu cao cấp còn hỗ trợ đổi màu ánh sáng hoặc cảm biến bật tắt thông minh.
Dòng đèn này được sản xuất với tiêu chuẩn IP65 trở lên – đảm bảo chống nước, bụi bẩn và hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Ánh sáng mạnh, tập trung nhưng vẫn tiết kiệm điện là điểm mạnh lớn của đèn pha Philips. Ngoài ra, nhờ cấu trúc tản nhiệt tốt, đèn có tuổi thọ cao và ít phải bảo trì. Thiết kế chắc chắn, dễ lắp đặt cũng là lý do khiến dòng sản phẩm này được ưa chuộng trong công trình chuyên nghiệp.
Thiết kế lớp vỏ ngoài kín, được làm từ nhựa tổng hợp nguyên khối cao cấp, tăng sự bền bỉ cho sản phẩm. Tuổi thọ sử dụng của đèn lên đến 50.000 giờ chiếu sáng giúp duy trì hệ thống ánh sáng chất lượng, lâu dài, bền bỉ cho nhà xưởng. Đồng thời, đèn còn có chỉ số IP65, IP68 tạo sự an toàn lâu dài trong việc chấm thấm nước, bụi bẩn và hạn chế các hư hỏng không gây gỉ sét hay oxi hóa bộ đèn. Chính vì thế, đèn thích hợp ứng dụng cho hệ thống nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,..
Philips được biết đến là thương hiệu nổi tiếng trên thế giới với thiết kế và công nghệ sản xuất hiện đại, vì vậy giá bán phù hợp với nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng đèn led Philips, muốn biết thông tin về mức giá, thông tin sản phẩm và các thiết kế mới nhất hãy liên hệ đến Hoàng Phát Lighting để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất
Hiện nay, hệ thống phân phối chính thức các sản phẩm chiếu sáng của Philips được phân bổ trên địa bàn TP HCM, Đà Nẵng, Hà Nội và các tỉnh thành lân cận thuộc ba miền Bắc - Trung - Nam để thuận lợi cho việc đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
Trở thành đại lý phân phối chính thức bóng đèn Philips - Hoàng Phát Lighitng có nhiều điều kiện kinh doanh sản phẩm chất lượng, tạo dựng uy tín mạnh trên thị trường.
HOÀNG PHÁT LIGHITNG luôn hoạt động theo phương châm "UY TÍN - CHẤT LƯỢNG – NHANH GỌN – GIÁ TỐT”. Chúng tôi CAM KẾT: Sản phẩm chính hãng PHILIPS, đảm bảo số lượng mặt hàng, phục vụ tận tình. GIÁ CẢ VÀ ƯU ĐÃI nhất trên thị trường.
Ngoài ra, Hoàng Phát còn có các chính sách ưu đãi riêng dành cho khách hàng thân thiết, ĐẶC BIỆT chiếu khấu % tốt nếu KHÁCH HÀNG, ĐẠI LÝ, NHÀ THẦU lấy số lượng lớn và hợp tác lâu dài.
Tham khảo thông tin tại:
Website: https://hoangphatlighting.vn/
Địa chỉ: 96/5K Đặng Thuỳ Trâm, Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh để nhận được thông tin bảng báo giá chính xác nhất.
HOÀNG PHÁT LIGHITNG
Tư Vấn Bán Hàng
Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một mật khẩu mới.